Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Boat > Sailboat
Sailboat
The activity of controlling and navigating a boat which uses sails as its main means of propulsion.
Industry: Boat
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Sailboat
Sailboat
làm việc buồm
Boat; Sailboat
Buồm được sử dụng trong điều kiện bình thường chèo thuyền, thường bao gồm mainsail và jib thường xuyên hay làm việc trên một giàn khoan sloop.
du thuyền braid
Boat; Sailboat
Đặc biệt bện dây đó là dễ dàng trên bàn tay và khả năng chịu kinks và gây nhiễu.
mắt dây đeo
Boat; Sailboat
Lắp dây đeo bằng kim loại có hình dạng để tạo thành một "mắt" có thể được dùng để bảo đảm phù hợp hoặc đường.