
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Boat > Sailboat
Sailboat
The activity of controlling and navigating a boat which uses sails as its main means of propulsion.
Industry: Boat
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Sailboat
Sailboat
turnbuckles
Boat; Sailboat
Một phụ kiện kết nối ở lại đến thuyền và cho phép điều chỉnh bằng phương tiện của vít ren thùng.
Tiller phần mở rộng
Boat; Sailboat
Một xử lý bổ sung kết nối đến cuối phía trước của tiller bằng một trục hay universal-type lắp do đó, helmsman có thể điều khiển đuôi lái khi đi bộ đường dài thuyền trên một ...
Featured blossaries
badr tarik
0
Terms
57
Bảng chú giải
2
Followers
The largest countries in the world
Chuyên mục: Geography 1
8 Terms

