Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

cô đọng

Education; SAT vocabulary

Để hạn chế một.

hạ cố

Education; SAT vocabulary

Để đi xuống tự nguyện bình đẳng với cấp dưới.

tâm sự

Education; SAT vocabulary

Để tiết lộ trong niềm tin hay sự tự tin.

tịch thu

Education; SAT vocabulary

Để thích hợp (tư nhân sở hữu) như là hủy bỏ việc sử dụng công cộng hoặc kho bạc.

đương đầu

Education; SAT vocabulary

Để gặp phải, như khó khăn, trở ngại.

Featured blossaries

Word Up!

Chuyên mục: Languages   5 36 Terms

The Moon

Chuyên mục: Geography   1 8 Terms