Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

đồng lõa

Education; SAT vocabulary

Để có thông đồng.

có nghĩa là

Education; SAT vocabulary

Để có ý nghĩa; biểu.

chinh phục

Education; SAT vocabulary

Để khắc phục bằng vũ lực.

gọi nhập ngũ

Education; SAT vocabulary

Để lực lượng thành nghĩa vụ quân sự.

hiến dâng

Education; SAT vocabulary

Để cài đặt riêng ra như thiêng liêng.

ký thác

Education; SAT vocabulary

Để giao phó.

an ủi

Education; SAT vocabulary

Để thoải mái.

Featured blossaries

Chinese Tea

Chuyên mục: Culture   3 22 Terms

Media Convergence

Chuyên mục: Technology   1 6 Terms