Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

làm gầy mòn

Education; SAT vocabulary

Để chất thải ra trong xác thịt.

bắt nguồn

Education; SAT vocabulary

Để dòng chảy ra hay tiếp tục, như từ một số nguồn.

giải phóng

Education; SAT vocabulary

Để giải phóng khỏi sự trói buộc.

bắt tay vào

Education; SAT vocabulary

Để thực hiện bắt đầu vào một số nghề nghiệp hoặc phương án.

gây khó khăn

Education; SAT vocabulary

Để làm cho bối rối hoặc kích động.

giả vờ

Education; SAT vocabulary

Để ẩn bằng cách giả một cái gì đó khác nhau.

gieo rắc

Education; SAT vocabulary

Để gieo hoặc phân tán ở nước ngoài, như hạt giống được gieo.

Featured blossaries

Parkinson’s Disease

Chuyên mục: Health   1 20 Terms

JK. Rowling

Chuyên mục: Literature   2 8 Terms