Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
khám phá
Education; SAT vocabulary
Để có được cái nhìn đầu tiên hoặc kiến thức về, như một cái gì đó trước đây chưa biết hoặc unperceived.