Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
cho là
Education; SAT vocabulary
repute, là tổ chức nói chung ý kiến, tạo hoặc xây dựng một ý kiến là hợp lệ nói chung.
tán tỉnh
Education; SAT vocabulary
philander, để chơi tại tán tỉnh với một người phụ nữ, thực hiện tán tỉnh với một người phụ nữ.
tư biện
Education; SAT vocabulary
philosophize, tìm kiếm cuối cùng nguyên nhân và nguyên tắc, có thể là nhà triết học.
Featured blossaries
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers