Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
thương lượng
Education; SAT vocabulary
thương, trò chuyện, thảo luận, nói chuyện, trò chuyện, từ động từ ' parler'' bằng tiếng Pháp mans nói.
phân tích cú pháp
Education; SAT vocabulary
Để mô tả, như một câu, bằng cách tách nó thành các nguyên tố của nó và mô tả từng từ.
đối xử với thái độ kẻ cả
Education; SAT vocabulary
cư xử, là tập thể dục cơ quan trên, được hách dịch hoặc chiếm ưu thế trên.