Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

phong kiến

Education; SAT vocabulary

Liên quan đến các mối quan hệ của chúa và chư hầu.

hay thay đổi

Education; SAT vocabulary

Quá mức thay đổi trong cảm giác, bản án, hay mục đích.

hư cấu

Education; SAT vocabulary

Tạo ra hoặc được hình thành bởi trí tưởng tượng.

tin tưởng

Education; SAT vocabulary

Chỉ của đức tin hoặc tin tưởng.

(thuộc) công khố

Education; SAT vocabulary

Liên quan đến kho bạc hoặc tài chính công của chính phủ.

Featured blossaries

কম্পিউটার

Chuyên mục: Science   2 5 Terms

Blue Eye

Chuyên mục: Geography   1 1 Terms