Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

có tính chất chống giữ

Education; SAT vocabulary

Tiến hành trong chống xâm lược.

công khai phản đối

Education; SAT vocabulary

Đặc trưng bởi các phe đối lập đậm hoặc xấc láo.

có thể tranh luận

Education; SAT vocabulary

Theo tranh hoặc tranh chấp.

vui vẻ và tự tin

Education; SAT vocabulary

Có mang nhẹ nhàng hay lịch sự hoặc cách.

loài giáp xác mười chân

Education; SAT vocabulary

Mười chân hay mười vũ trang.

đoan trang

Education; SAT vocabulary

Đặc trưng bởi các phép tắc ứng xử, lời nói, cách cư xử, hoặc ăn mặc.

Featured blossaries

Hypertension (HTN) or High Blood Pressure

Chuyên mục: Health   3 12 Terms

Football

Chuyên mục: Sports   2 14 Terms