Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

bản tóm tắt tiểu sử

Education; SAT vocabulary

Một phác họa Thư mục hoặc thông báo.

lòng tốt

Education; SAT vocabulary

Lòng tốt của cảm giác, bố trí, hoặc cách.

giường ngủ (trên tàu, xe...)

Education; SAT vocabulary

Một giường hay ngủ trong một, tàu xe, ngủ, vv

sự hứa hôn

Education; SAT vocabulary

Tham gia kết hôn.

chí khí

Education; SAT vocabulary

Một trạng thái của tâm với các tham chiếu đến sự tự tin, lòng nhiệt huyết, lòng can đảm, và muốn.

tia sáng trăng

Education; SAT vocabulary

Một tia ánh trăng.

Featured blossaries

Sleep disorders

Chuyên mục: Health   3 20 Terms

Photography

Chuyên mục: Arts   1 1 Terms