Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

người thầy thông thái

Education; SAT vocabulary

Một giáo viên khôn ngoan và trung thành, hướng dẫn, và bạn bè.

kim loại

Education; SAT vocabulary

Một yếu tố hình thành một cơ sở bằng cách kết hợp với oxy, thường khó khăn, nặng nề, và bóng.

sự luyện kim

Education; SAT vocabulary

Các nghệ thuật hay khoa học chiết xuất kim loại từ quặng, như bằng cách nấu chảy.

sự thay đổi hình dáng

Education; SAT vocabulary

Một chuyển từ dạng này hay dạng hình thành khác.

phép ẩn dụ

Education; SAT vocabulary

Một con số của bài phát biểu, trong đó đối tượng được ví như một khác, bằng cách nói chuyện như thể khác.

Featured blossaries

Fantasy Football

Chuyên mục: Sports   13 22 Terms

Russian Saints

Chuyên mục: Religion   2 20 Terms