Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

đặc hữu

Education; SAT vocabulary

Đặc biệt với một số quốc gia quy định hoặc người dân.

mạnh mẽ

Education; SAT vocabulary

Làm việc mạnh mẽ.

nhiệt tình

Education; SAT vocabulary

Đầy nhiệt huyết và nhiệt tình.

dễ kéo sợi

Education; SAT vocabulary

Có khả năng được rút ra, như vào một sợi dây hay.

Featured blossaries

Economics of Advertising

Chuyên mục: Business   1 2 Terms

Celestial Phenomena

Chuyên mục: Geography   1 14 Terms