Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

hình cây

Education; SAT vocabulary

Giống như một cây.

hay giãi bày tâm sự

Education; SAT vocabulary

Xu hướng mạnh mẽ, triển lãm hoặc biểu hiện của cảm xúc hay suy nghĩ.

có thể chứng minh được

Education; SAT vocabulary

Có khả năng chứng minh tích cực.

để phổ biến rộng rãi

Education; SAT vocabulary

Dành cho lưu thông nói chung.

Featured blossaries

Advertising terms and words

Chuyên mục: Business   1 1 Terms

Nike Running Shoes

Chuyên mục: Sports   1 10 Terms