Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
hiếu khách
Education; SAT vocabulary
Xử lý để điều trị những người lạ hoặc khách với lòng rộng lượng.
chạy bằng sức nước
Education; SAT vocabulary
Liên quan đến việc di chuyển của nước, của lực lượng tạo ra do nước trong chuyển động.