Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

hiếu khách

Education; SAT vocabulary

Xử lý để điều trị những người lạ hoặc khách với lòng rộng lượng.

chạy bằng sức nước

Education; SAT vocabulary

Liên quan đến việc di chuyển của nước, của lực lượng tạo ra do nước trong chuyển động.

(thuộc) thủy điện

Education; SAT vocabulary

Liên quan đến các nước phát triển điện hoặc hơi nước.

Featured blossaries

Disney Characters

Chuyên mục: Arts   1 20 Terms

Medical Terminology

Chuyên mục: Health   1 15 Terms