Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

không thích hợp

Education; SAT vocabulary

Không thích hợp, phù hợp, hoặc trở thành.

không biết lo xa

Education; SAT vocabulary

Thiếu tầm nhìn xa hay tiết kiệm.

thúc bách

Education; SAT vocabulary

Khẩn cấp trong nhân vật, yêu cầu, hoặc nhu cầu.

bất lực

Education; SAT vocabulary

Nghèo hay thiếu điện, vật lý, đạo đức, hay trí tuệ.

đồng nhất

Education; SAT vocabulary

Tạo thành từ các bộ phận tương tự hoặc các yếu tố.

tương đồng

Education; SAT vocabulary

Giống hệt nhau trong thiên nhiên, make-up, hoặc liên quan.

Featured blossaries

Top electric guitar brands

Chuyên mục: Engineering   2 4 Terms

British food

Chuyên mục: Food   1 1 Terms