Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Rivers

Rivers

A river is a natural watercourse, usually freshwater, flowing towards an ocean, a lake, a sea, or another river.

Contributors in Rivers

Rivers

Sông Nansemond

Water bodies; Rivers

Sông Nansemond là 19,8 dặm dài chi lưu của sông James, Virginia. Sông bắt đầu tại hồ Meade dặm Anh về phía bắc của Trung tâm thành phố Suffolk.

Hoffler Creek

Water bodies; Rivers

Hoffler Creek là một vịnh nhỏ thủy triều 2,1 dặm dài của sông James của nó phía Nam tại Hampton Roads. Tạo thành ranh giới giữa các thành phố Portsmouth và Suffolk, ...

Sông Piankatank

Water bodies; Rivers

Sông Piankatank là một con sông dài dặm 24,4 tại Virginia. Sân bay này nằm trên bán đảo trung.

Sông Elizabterh

Water bodies; Rivers

Sông Elizabeth là một cửa sông thủy triều 6 dặm dài tạo thành một nhánh của Hampton Roads ở West Virginia. Nó tạo thành cốt lõi của cảng Hampton Roads, và rất nhiều được hỗ trợ bởi các sông nhánh mà ...

Nam Anna River

Water bodies; Rivers

Sông South Anna là một chi lưu chính trang nằm hai bên bờ sông Pamunkey, khoảng 102 dặm dài, tại Trung tâm Virginia ở Hoa Kỳ. Qua sông Pamunkey và York, nó là một phần của lưu vực của vịnh ...

Sông Pamunkey

Water bodies; Rivers

Sông Pamunkey là 93 dặm dài chi lưu của sông York, đông Virginia. Via the York River nó là một phần của lưu vực của vịnh Chesapeake.

Phương châm River

Water bodies; Rivers

Sông phương châm là một con sông dài dặm 8,3 ở Spotsylvania và Caroline quận tại Hoa Kỳ tiểu bang Virginia. Là một chi lưu của sông Nam và một phần của vùng đầu nguồn vịnh ...

Featured blossaries

Islamic Religious

Chuyên mục: Religion   1 4 Terms

Idioms Only Brits Understand

Chuyên mục: Culture   1 6 Terms