![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Rivers
Rivers
A river is a natural watercourse, usually freshwater, flowing towards an ocean, a lake, a sea, or another river.
Industry: Water bodies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rivers
Rivers
Piney River
Water bodies; Rivers
Piney River là một con sông dài dặm 8,3 ở Virginia. Tăng ở phía bắc của Vườn quốc gia Shenandoah, nó là một chi lưu của sông Thornton, và một phần của vùng đầu nguồn vịnh ...
Covington River
Water bodies; Rivers
Sông Covington là một con sông dài dặm 7,4 tại Virginia. Sông bắt đầu ở dãy núi Blue Ridge đông ở Winchester quận và chảy theo hướng đông nam đến sông Rush ngay phía bắc của rằng sông hợp lưu với ...
Rush River
Water bodies; Rivers
Rush sông là một con sông dài dặm 12,5 tại Virginia. Nó ở phía bắc của Vườn quốc gia Shenandoah và chảy đông nam đến sông Thornton tại Rock Mills. Là một phần của lưu vực sông ...
Pamunkey Creek
Water bodies; Rivers
Pamunkey Creek là một con sông dài dặm 20,8 ở Quận Orange và Spotsylvania tại Virginia. Là một chi lưu của sông Bắc Anna.
Sông Bắc Anna
Water bodies; Rivers
Sông Bắc Anna là một chi lưu chính của sông Pamunkey, khoảng 62 dặm dài tại Trung tâm Virginia. Đó là một phần của lưu vực của vịnh Chesapeake. Sông là nơi trận Bắc Anna trong nội chiến Hoa ...
Newfound River
Water bodies; Rivers
Sông Black là một nhánh 22.1 dặm dài của sông South Anna ở đông trung bộ Virginia ở Hoa Kỳ. Qua sông Nam Anna, Pamunkey và York, nó là một phần của lưu vực của vịnh ...
Sông Cowpasture
Water bodies; Rivers
Sông Cowpasture là một chi lưu chính của sông James ở Tây Virginia ở Hoa Kỳ. Nó là 84,4 dặm dài
Featured blossaries
mailmeddd123
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Top 20 Sites in United States
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)