Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Railways > Railroad
Railroad
A railroad is a means of wheeled transportation for moving people and goods. Railroads are tracks on which trains can tow cars behind an engine.
Industry: Railways
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Railroad
Railroad
kiểm soát tập trung lưu (CTC)
Railways; Railroad
Các thao tác của tự động và/hoặc tín hiệu cab và điện hoạt động thiết bị chuyển mạch từ một vị trí trung tâm nơi tín hiệu thay thế cho các ưu thế của xe ...
cung cấp duy nhất
Railways; Railroad
Một phương pháp của powering một bố trí nơi tất cả các bộ điều khiển được cung cấp bởi biến áp cùng (mà do đó cần phải được đủ mạnh để cấp năng lượng đường mòn như nhiều như bạn có ý định chạy cùng ...
bậc thang đơn giản
Railways; Railroad
Một phương pháp để chuyển đổi một track thành nhiều người bằng cách gắn turnouts với nhau do đó chỉ là một trong những con đường lối ra từ mỗi turnout nguồn cấp dữ liệu tiếp ...
hợp chất bậc thang
Railways; Railroad
Một cách chia tách một track thành nhiều trong khoảng cách ngắn nhất có thể bằng cách đặt một turnout trên theo dõi từng đến từ trước đó.
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers