Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Railways > Railroad
Railroad
A railroad is a means of wheeled transportation for moving people and goods. Railroads are tracks on which trains can tow cars behind an engine.
Industry: Railways
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Railroad
Railroad
Bắt lưu vực
Railways; Railroad
Một receptacle, thường hộp có hình dạng và được trang bị một vịnh nhỏ nướng và một cửa hàng ống cống được thiết kế để thu thập nước mưa và các mảnh vỡ từ bề mặt và giữ lại các vật liệu rắn vì vậy mà ...
Vách ngoài
Railways; Railroad
Một mảnh duy nhất của ca khúc gắn liền với một đường chính hay headshunt ở một đầu chỉ. Đầu kia thường sẽ được chấm dứt với một bộ đệm dừng để đảm bảo rằng xe lửa không chạy ra khỏi ...
giai đoạn vai
Railways; Railroad
Một tháp như sắp xếp trong một ca khúc có mà than máy móc tải. Than có thể bị rớt trực tiếp vào mềm đầu máy xe lửa hơi nước.
hệ số nhiệt mở rộng
Railways; Railroad
Sự căng thẳng đơn vị sản xuất vật liệu bởi một sự thay đổi của một mức độ nhiệt độ.
hàng rào trượt
Railways; Railroad
Một thiết bị cảnh báo kết nối với tín hiệu cảnh báo xe lửa của đá hay lở đất khi hàng rào dây bị hỏng do đá vào mùa thu.
Featured blossaries
paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers