Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Railways > Railroad

Railroad

A railroad is a means of wheeled transportation for moving people and goods. Railroads are tracks on which trains can tow cars behind an engine.

Contributors in Railroad

Railroad

bên theo dõi (ST)

Railways; Railroad

Một ca khúc được sử dụng để tạm thời lưu trữ xe ô tô.

Bắt lưu vực

Railways; Railroad

Một receptacle, thường hộp có hình dạng và được trang bị một vịnh nhỏ nướng và một cửa hàng ống cống được thiết kế để thu thập nước mưa và các mảnh vỡ từ bề mặt và giữ lại các vật liệu rắn vì vậy mà ...

Vách ngoài

Railways; Railroad

Một mảnh duy nhất của ca khúc gắn liền với một đường chính hay headshunt ở một đầu chỉ. Đầu kia thường sẽ được chấm dứt với một bộ đệm dừng để đảm bảo rằng xe lửa không chạy ra khỏi ...

giai đoạn vai

Railways; Railroad

Một tháp như sắp xếp trong một ca khúc có mà than máy móc tải. Than có thể bị rớt trực tiếp vào mềm đầu máy xe lửa hơi nước.

Slip

Railways; Railroad

Một loại kim cương qua nơi xe lửa có thể trượt từ một trong các bài hát đi qua đến khác.

hệ số nhiệt mở rộng

Railways; Railroad

Sự căng thẳng đơn vị sản xuất vật liệu bởi một sự thay đổi của một mức độ nhiệt độ.

hàng rào trượt

Railways; Railroad

Một thiết bị cảnh báo kết nối với tín hiệu cảnh báo xe lửa của đá hay lở đất khi hàng rào dây bị hỏng do đá vào mùa thu.

Featured blossaries

Western Otaku Terminology

Chuyên mục: Technology   2 20 Terms

phobias

Chuyên mục: Health   2 26 Terms