Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sociology > Racism
Racism
Discrimination and bias based on racial differences.
Industry: Sociology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Racism
Racism
xã hội điện
Sociology; Racism
Truy nhập tài nguyên nâng cao của một cơ hội nhận được những gì một nhu cầu hoặc ảnh hưởng đến những người khác để dẫn một Két an toàn, sản xuất, hoàn thành cuộc ...
chủng tộc và dân tộc thiểu số
Sociology; Racism
Mô tả tập thể tên được sử dụng để xác định các nhóm chủng tộc/dân tộc năm trong mệnh giá cho các mục đích chức năng hoặc chương trình.
chủng tộc Sân vườn
Sociology; Racism
Bất kỳ các căn cứ sau đây: màu sắc, chủng tộc, quốc tịch hay nguồn gốc dân tộc hoặc quốc gia.
Nhóm chủng tộc
Sociology; Racism
Một nhóm người được xác định bởi tham chiếu đến màu sắc, chủng tộc, quốc tịch hay nguồn gốc dân tộc hoặc quốc gia.
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers