Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sociology > Racism
Racism
Discrimination and bias based on racial differences.
Industry: Sociology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Racism
Racism
chủng tộc quấy rối
Sociology; Racism
1. Lạm và/hoặc xúc phạm các ngôn ngữ đó trong một cách tinh tế hoặc công khai belittles, humiliates, impugns, hoặc defames một người hoặc một nhóm người dựa trên chủng tộc và sắc tộc đặc điểm, di sản ...
phân biệt chủng tộc
Sociology; Racism
Chủng tộc và văn hóa thành kiến và phân biệt đối xử, hỗ trợ cố ý hoặc vô ý của tổ chức quyền lực và quyền hạn, được sử dụng để lợi thế của một chủng tộc và những bất lợi của các chủng tộc khác. Quan ...