Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > Public relations
Public relations
The business concerned with maintaining a favourable public image for the given client; usually businesses, non-profit organizations or high-profile people.
Industry: Business services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Public relations
Public relations
biên tập ý kiến (OPED)
Business services; Public relations
Một bài viết mà thể hiện ý kiến của nhà văn. Này hoặc là có thể được viết bởi biên tập viên của một ấn phẩm hoặc bởi một nhà văn người bên ngoài. Nếu được viết bởi một bên ngoài nhà văn bài viết ...
cuộc họp báo
Business services; Public relations
Phổ biến trực tiếp thông tin tin tức của một tổ chức để mời phương tiện truyền thông. Các định dạng thường là một bản trình bày thông tin tổ chức theo sau một phiên họp hỏi và đáp. Còn được gọi là ...
vấn đề công cộng
Business services; Public relations
Quá trình giao tiếp của tổ chức điểm trên các vấn đề hoặc nguyên nhân để khán giả chính trị.
xã hội phương tiện truyền thông phát hành
Business services; Public relations
Một định dạng mới của văn bản thông cáo báo chí mà kết hợp công cụ trên web cho mọi người chia sẻ và thảo luận về các thông tin của việc phát hành với ...
hệ thống tin nhắn ngắn (SMS)
Business services; Public relations
Truyền tin nhắn văn bản ngắn đến và đi từ điện thoại di động một, máy fax và/hoặc địa chỉ IP.
mạng xã hội
Business services; Public relations
Các trang web mạng hoạt động như một cộng đồng trực tuyến ảo của người sử dụng internet. Người sử dụng các trang web để giao tiếp và kết nối với những người chia sẻ lợi ích chung và các hoạt động ...
Search engine marketing (SEM)
Business services; Public relations
Mô tả hành vi liên quan đến nghiên cứu, nộp và định vị một trang Web trong công cụ tìm kiếm để đạt được tiếp xúc tối đa của trang Web của bạn.
Featured blossaries
anathemona
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Things to do in Bucharest (Romania)
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers