
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography > Professional photography
Professional photography
Professional photography is the occupation of taking pictures and selling them freelance or as part of a contract usually with a publication.
Industry: Photography
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Professional photography
Professional photography
kính ngắm tầm nhìn trực tiếp
Photography; Professional photography
nhìn thấy thiết bị mà chủ đề được xem trực tiếp, mà không cần sự trợ giúp của một lăng kính hoặc gương.
diod tinh thể lỏng (LCD)
Photography; Professional photography
LCD là một hệ thống hiển thị trạng thái rắn điện tử, thường được dùng cho bộ mặt của đồng hồ cổ tay, và cũng được sử dụng để hiển thị thông tin tiếp xúc trong kính ngắm của máy ảnh ngày hiện đại ...
in Ấn
Photography; Professional photography
quá trình làm việc để thực hiện một hoặc một số hình ảnh trên giấy hoặc tài liệu tương tự.
Video máy ảnh vẫn còn
Photography; Professional photography
một máy ảnh bằng cách sử dụng một thiết bị điện tử tính phí đi đôi thay vì của phim.