![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services > Private equity
Private equity
Industry: Financial services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Private equity
Private equity
Mỹ Depositary chia sẻ (quảng cáo)
Financial services; Private equity
Các thuật ngữ quảng cáo và ADR được hoán đổi cho nhau với Đông Đức và GDS, và thường đề cập đến depositary nhận Tiện nghi có trụ sở tại Hoa Kỳ. Xem 'GDR hoặc ...
Mỹ Depositary Receipts (ADR)
Financial services; Private equity
Các điều khoản ADR và quảng cáo được hoán đổi cho nhau với Đông Đức và GDS, và thường đề cập đến depositary nhận Tiện nghi có trụ sở tại Hoa Kỳ. Xem 'GDR hoặc ...
thị trường đầu tư thay thế (mục tiêu)
Financial services; Private equity
London Stock Exchange thị trường mới, nhanh chóng phát triển công ty. Mục tiêu cung cấp các lợi ích của hoạt động một báo điện tử và các đơn đặt hàng kinh doanh cơ sở. Giao dịch bắt đầu vào mục tiêu ...
quy tắc chống-flowback
Financial services; Private equity
(HOA KỲ) GIÂY quy định theo quy định S mà áp dụng cho dịch vụ ban đầu được thực hiện bên ngoài Hoa Kỳ để ngăn chặn tiếp theo bán hàng vào Hoa Kỳ năm vi phạm hạn chế áp dụng hoặc yêu cầu đăng ký. Điều ...
Anti-dilution, trọng trung bình
Financial services; Private equity
Anti-dilution quy định áp dụng một công thức trung bình trọng để điều chỉnh tùy chọn giá cả hoặc chuyển đổi tỷ lệ của một nhà đầu tư đầu vòng, dựa trên giá bán và số phổ biến cổ phần tương đương được ...
Chứng khoán Mỹ (AMEX)
Financial services; Private equity
(HOA KỲ) Một cuộc trao đổi hoặc thị trường chứng khoán nói chung danh sách các chứng khoán của các công ty nhỏ hoặc mới hơn so với những người được liệt kê trên sở giao dịch chứng khoán New York. ...
luật chống độc quyền
Financial services; Private equity
(HOA KỲ) Mỹ pháp luật quy định các đối thủ cạnh tranh và độc quyền. Mặc dù tương tự như nói chung mục đích quy định đối thủ cạnh tranh của liên minh châu Âu, chúng tôi quy tắc có thể khác nhau trong ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Hit TV Shows
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=7a86f8c6-1400210687.jpg&width=304&height=180)
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Discworld Books
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=5f01c5ad-1407847105.jpg&width=304&height=180)