Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Parenting > Pregnancy
Pregnancy
Pregnancy is the fertilization and development of offspring in a women's uterus.
Industry: Parenting
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Pregnancy
Pregnancy
prostaglandin
Parenting; Pregnancy
Bất kỳ một nhóm cyclic axit béo có liên quan đến axit prostanoic xảy ra trong nhiều động vật có vú mô (đặc biệt semen0 và có tác dụng tương tự như của kích thích ...
em bé ma trắng
Parenting; Pregnancy
Một em bé sinh ra với hầu như không có máu cho trẻ sơ sinh một con ma như trắng xuất hiện. Hội chứng là do xuất huyết bào thai bà mẹ chặn lưu lượng máu đến các em bé chưa sinh. Mặc dù một số mất máu ...
Featured blossaries
paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers