Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Parenting > Pregnancy
Pregnancy
Pregnancy is the fertilization and development of offspring in a women's uterus.
Industry: Parenting
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Pregnancy
Pregnancy
hội chứng bồn chồn chân (RLS)
Parenting; Pregnancy
Một điều kiện mà ảnh hưởng đến một trong bốn phụ nữ mang thai. Triệu chứng bao gồm một cảm giác của restlessness, leo, bò và ngứa ran ở chân hoặc bàn chân mà giữ phần còn lại của cơ thể từ việc giải ...
Hút thuốc thụ động
Parenting; Pregnancy
Khi một người hít phải khói người hut thuốc nhả ra. Giống như hút thuốc, hút thuốc thụ động nguy hiểm cho bào thai đang phát triển.
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers