Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Parenting > Pregnancy
Pregnancy
Pregnancy is the fertilization and development of offspring in a women's uterus.
Industry: Parenting
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Pregnancy
Pregnancy
hội chứng bồn chồn chân (RLS)
Parenting; Pregnancy
Một điều kiện mà ảnh hưởng đến một trong bốn phụ nữ mang thai. Triệu chứng bao gồm một cảm giác của restlessness, leo, bò và ngứa ran ở chân hoặc bàn chân mà giữ phần còn lại của cơ thể từ việc giải ...
Hút thuốc thụ động
Parenting; Pregnancy
Khi một người hít phải khói người hut thuốc nhả ra. Giống như hút thuốc, hút thuốc thụ động nguy hiểm cho bào thai đang phát triển.