
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Politics > Political science
Political science
The social science discipline concerned with the study of the state, government and politics.
Industry: Politics
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Political Science
Political science
apologist
Politics; Political Science
Người viết hoặc nói trong quốc phòng của một niềm tin, Đức tin, học thuyết. Nếu ai đó đã viết trong phòng thủ của chiến tranh Việt Nam, ví dụ, ông sẽ là một apologist cho rằng chiến ...
kháng cáo
Politics; Political Science
Một thành viên của các thách thức của một phán quyết hoặc quyết định được thực hiện bởi các viên chức chủ của buồng. Tại Thượng viện, thượng nghị sĩ kháng cáo cho các thành viên của phòng để ghi đè ...
các kháng cáo một quyết định
Politics; Political Science
Để yêu cầu xem xét lại của một quyết định được thực hiện bởi một ủy ban ghế. Trong Ủy ban đứng, đặc biệt và lập pháp, kháng cáo được thực hiện để ủy ban chính nó; quyết định được thực hiện bởi chủ ...
cân bằng ngân sách
Politics; Political Science
Một ngân sách, trong đó chi phí là tương đương với, hoặc không lớn hơn, thu nhập. Trong năm 1990, đã có mối quan tâm ngày càng tăng về thâm hụt ngân sách liên bang, và một đề nghị cho một sửa đổi ...
balkanization
Politics; Political Science
Để phá vỡ ra thành các đơn vị nhỏ, thù địch, như đã xảy ra với các tiểu bang Balkan (Nam Tư, Bulgaria, Hy Lạp, Albania, Thổ Nhĩ Kỳ và Romania) sau thế chiến I. một ví dụ gần đây đã xảy ra tại Li-băng ...
tên lửa đạn đạo
Politics; Political Science
Tên lửa tầm xa, Máy móc được hướng dẫn chỉ trên phần đầu tiên của chuyến bay của họ, sau đó họ di chuyển theo các lực lượng của lực hấp dẫn chỉ, tức là họ trở thành đối tượng Việt khi họ tiếp cận mục ...
lá phiếu
Politics; Political Science
Một giấy trên đó một cử tri cho thấy lựa chọn của mình (ví dụ như của một ứng cử viên trong cuộc bầu cử một hoặc một lựa chọn trong một cuộc trưng cầu). Trong nhà của Commons, phiếu được sử dụng chỉ ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Camera Brands


stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Top 10 Most Popular Search Engines

