Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Earth science > Physical oceanography

Physical oceanography

The scientific study of the physical conditions and processes related to the motions and physical properties of ocean currents and waters.

Contributors in Physical oceanography

Physical oceanography

Dịch vụ thủy sản biển quốc gia (NMFS)

Earth science; Physical oceanography

Một chương trình văn phòng của NOAA quản lý chương trình hỗ trợ trong nước và quốc tế bảo tồn và quản lý tài nguyên biển sống.

Dịch vụ đại dương Quốc gia (NOS)

Earth science; Physical oceanography

Một chương trình văn phòng của NOAA mà theo dõi, đánh giá và dự báo các điều kiện trong môi trường biển và đại dương. Biết thêm thông tin có thể được tìm thấy tại page116 NOS ...

Văn phòng chương trình toàn cầu (OGP)

Earth science; Physical oceanography

Một chương trình văn phòng của NOAA. The OGP dẫn NOAA khí hậu và chương trình toàn cầu thay đổi (C & GC), và tập trung hỗ trợ NOAA bằng cách tài trợ nghiên cứu khoa học nhằm mục đích tìm hiểu về biến ...

Nghiên cứu lưu thông Tây xích đạo Thái Bình Dương (WEPOCS)

Earth science; Physical oceanography

Một chương trình diễn ra từ 1985–1988 để kiểm tra các cấu trúc hiện tại phức tạp trong một phần tương đối kém khám phá của vùng nhiệt đới.

Mùa đông gió mùa thử nghiệm (WMONEX)

Earth science; Physical oceanography

Tham gia chương trình diễn ra từ tháng mười hai 1, 1978 đến Mar. 5, 1979 ở Ấn Độ Dương, phía tây Thái Bình Dương, và trong vùng lân cận lục địa.

Gió mùa hè thử nghiệm (SMONEX)

Earth science; Physical oceanography

Một chương trình diễn ra từ ngày 1 đến 31, tháng 8 năm 1979 tại Đông Phi, phía bắc Ấn Độ Dương, biển ả Rập, vịnh Bengal, và vùng lục địa liền kề.

Bắc Hải Advection mô hình phân tán nghiên cứu (du mục)

Earth science; Physical oceanography

Một chương trình cho intercomparison advection–dispersion mô hình cho thềm lục địa châu Âu North West. Những mục tiêu là để so sánh không gian và thời gian tính mạch lạc của kết quả mô phỏng cho một ...

Featured blossaries

Eucharistic Objects

Chuyên mục: Religion   1 14 Terms

cultural economics

Chuyên mục: Culture   1 3 Terms