Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Earth science > Physical oceanography

Physical oceanography

The scientific study of the physical conditions and processes related to the motions and physical properties of ocean currents and waters.

Contributors in Physical oceanography

Physical oceanography

tán xạ

Earth science; Physical oceanography

Quá trình mà theo đó một số một dòng bức xạ phân tán để đi du lịch theo hướng khác hơn là mà từ đó là sự cố bởi hạt bị treo trong các phương tiện thông qua đó, nó đi du ...

độ hòa tan bơm

Earth science; Physical oceanography

Quá trình mà đại dương duy trì một độ dốc thẳng đứng trong DIC (CO2 cộng với bicarbonate và cacbonat ion)-sao cho DIC là tập trung ở đại dương sâu-là kết quả của trao đổi khí. Bề mặt nước ở trạng ...

quang hợp

Earth science; Physical oceanography

Quá trình này trong các nhà máy mà khí carbon dioxide được chuyển thành các hợp chất hữu cơ sử dụng năng lượng của ánh sáng hấp thụ bởi chất diệp lục, mà trong các nhà máy tất cả ngoại trừ một số vi ...

Dòng chảy ngầm Bắc xích đạo (NEUC)

Earth science; Physical oceanography

Một tính năng vĩnh viễn chảy về phía đông của lưu thông Đại Tây Dương tại xích đạo có cốt lõi là nằm gần độ sâu 200 m một vài độ về phía bắc của đường xích đạo. Giải A thỏa đáng động lực thích cho ...

Lục địa dốc hiện tại

Earth science; Physical oceanography

Một dòng chảy liên tục này qua vùng lục địa dốc tắt Tây Bắc Châu Âu. Nó là suy nghĩ để bắt nguồn từ phía nam đến tận vùng Armorican dốc ngoài khơi bờ tây của miền bắc nước Pháp, và chảy bắc qua việc ...

thermobaricity

Earth science; Physical oceanography

Một hiện tượng liên quan đến phụ thuộc vào áp lực hệ số mở rộng nhiệt cho mật độ của nước biển. Có nghĩa là sự phụ thuộc của nén của nước biển vào tiềm năng nhiệt độ và độ mặn nước bưu kiện dời sang ...

Gió mùa

Earth science; Physical oceanography

Một cơn gió định kỳ gây ra bởi những tác động vi sai sưởi ấm, với lớn nhất và nổi tiếng nhất là Ấn độ gió mùa được tìm thấy ở Ấn Độ Dương và miền Nam Châu á. Từ được cho là có nguồn gốc từ từ tiếng ả ...

Featured blossaries

Word Up!

Chuyên mục: Languages   5 36 Terms

Fantasy Sports

Chuyên mục: Entertainment   1 2 Terms