![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Earth science > Physical oceanography
Physical oceanography
The scientific study of the physical conditions and processes related to the motions and physical properties of ocean currents and waters.
Industry: Earth science
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Physical oceanography
Physical oceanography
Đông ả Rập hiện tại
Earth science; Physical oceanography
Một mạnh mẽ phía chảy hiện dọc theo bờ biển ả Rập Saudi. Nó là một phần của lưu thông gió mùa trong khu vực và như vậy tồn tại từ về Tháng tư đến tháng mười, hoàn toàn được thành lập vào giữa tháng 5 ...
libeccio
Earth science; Physical oceanography
Một mạnh mẽ, squally southwesterly gió ở địa Trung Hải miền trung, phổ biến nhất trong mùa đông.
Nghiên cứu hệ thống mở rộng Kuroshio (KESS)
Earth science; Physical oceanography
Một nghiên cứu được thiết kế để điều tra hệ thống phần mở rộng Kuroshio từ năm 2001 đến năm 2005. Mục đích là để hiểu các cơ chế quản lý phần mở rộng Kuroshio và tuần hoàn liên kết vòng quanh biến ...
Thiết bị dòng xoáy nơi giải quyết làm mẫu và liên ngành nghiên cứu (nàng tiên cá)
Earth science; Physical oceanography
Một nghiên cứu với mục đích chính là để đánh giá sự biến đổi nội bộ của lưu thông thermohaline địa Trung Hải như gây ra bởi nước sâu và trung gian hình thành quá trình và hệ thống dòng/dòng chảy tại ...
Thiết bị dòng xoáy Damped quasi-Normal Markovian (EDQNM)
Earth science; Physical oceanography
Một mô hình đóng cửa subfilter áp dụng trong quang phổ wavenumber space chứ không phải là không gian vật lý mà sẽ xem xét các tương tác giữa giải quyết và subfilter wavenumbers bằng cách xem xét số ...
Bảng điều khiển liên chính phủ WOCE (IWP)
Earth science; Physical oceanography
Một cơ thể công ty con của IOC và WMO thành lập để đáp ứng khoa học, quản lý, thực hiện, và tài nguyên cần của WOCE. Xem IWP Web site81.
áp thấp nhiệt đới
Earth science; Physical oceanography
Một cơn bão nhiệt đới với gió duy trì tối đa 33 hải lý một giờ hoặc ít hơn gần trung tâm.
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Serbian Monasteries
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=8a7e8536-1395758798.jpg&width=304&height=180)