Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Geography > Physical geography
Physical geography
Industry: Geography
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Physical geography
Physical geography
canh tác
Geography; Physical geography
Trồng trọt các loại cây trồng như ngũ cốc, cây họ đậu, rễ và lá.
đất nâu
Geography; Physical geography
Loại đất gắn liền với phía bắc châu Âu trong các khu rừng rụng lá. Lá rụng nhiều vào mùa thu cung cấp rất nhiều vật liệu để phân hủy thành một lượng mùn phong phú được pha trộn vào trong đất bởi các ...
tán cây
Geography; Physical geography
Khi cây trong một khu vực rừng hoặc rừng đủ gần với nhau để các lớp lá trên cây tạo thành một lớp phủ phù hợp.
Featured blossaries
anathemona
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers