Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Geography > Physical geography

Physical geography

Contributors in Physical geography

Physical geography

suối

Geography; Physical geography

Một dòng suối nhỏ.

canh tác

Geography; Physical geography

Trồng trọt các loại cây trồng như ngũ cốc, cây họ đậu, rễ và lá.

đất nâu

Geography; Physical geography

Loại đất gắn liền với phía bắc châu Âu trong các khu rừng rụng lá. Lá rụng nhiều vào mùa thu cung cấp rất nhiều vật liệu để phân hủy thành một lượng mùn phong phú được pha trộn vào trong đất bởi các ...

tán cây

Geography; Physical geography

Khi cây trong một khu vực rừng hoặc rừng đủ gần với nhau để các lớp lá trên cây tạo thành một lớp phủ phù hợp.

đỉnh chóp

Geography; Physical geography

Xem chính sách nông nghiệp chung.

nhiệt kế

Geography; Physical geography

Thiết bị dùng để đo nhiệt độ.

phép đo vẽ địa hình

Geography; Physical geography

địa hình được thể hiện trên một bề mặt.

Featured blossaries

Things to do in Bucharest (Romania)

Chuyên mục: Travel   2 10 Terms

Forex Jargon

Chuyên mục: Business   2 19 Terms