Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Geography > Physical geography
Physical geography
Industry: Geography
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Physical geography
Physical geography
coevolution
Geography; Physical geography
Sự tiến triển phối hợp của hai hoặc nhiều loài tương tác và gây áp lực chọn lọc trên mỗi khác có thể gây ra mỗi loài phải trải qua liên kết thích nghi. Xem sự tiến triển và chọn lọc tự ...
hệ số xác định
Geography; Physical geography
Thống kê các biện pháp tỷ lệ các biến thể trong biến phụ thuộc vào kết hợp với hồi qui thống kê của một biến độc lập. Có thể được tính toán bằng cách tham gia các vuông nếu hệ số tương ...
đường bờ biển
Geography; Physical geography
Dòng chia tách một bề mặt đất từ một đại dương hoặc biển.
khu vực ven biển
Geography; Physical geography
Tương đối chất dinh dưỡng phong phú, nông gia của đại dương kéo dài từ các nhãn hiệu triều cao trên đất liền tới rìa thềm lục địa.
vùng đất ngập nước ven biển
Geography; Physical geography
Môi trường sống đất ngập nước dọc theo bờ biển và được che phủ bằng nước muối biển cho tất cả hay một phần của năm. Ví dụ về điều này loại môi trường sống bao gồm thủy triều đầm, vịnh, đầm phá, thủy ...
cồn cát duyên hải
Geography; Physical geography
Cát dune tạo thành trong khu vực ven biển. Cát cho hình thành của nó được cung cấp từ một bãi biển.
coalescence
Geography; Physical geography
Quá trình gia nơi hai hoặc nhiều rơi xuống raindrops nhập với nhau thành một thả lớn duy nhất vì của một va chạm trên VA.
Featured blossaries
Olesia.lan
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers