Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Eyewear; Health care > Optometry
Optometry
A health care profession concerned with eyes and related structures, as well as vision, visual systems, and vision information processing in humans. The practice of eye and vision care.
Industry: Eyewear; Health care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Optometry
Optometry
apheresis
Health care; Optometry
Một quá trình trong máu mà rút ra bên ngoài cơ thể, hợp chất nhất định được loại bỏ, và máu được trả lại cho cơ thể. Kỹ thuật có ứng dụng khác nhau, bao gồm: thu hoạch của cần các thành phần như ...
proliferative vitreoretinopathy (PVR)
Health care; Optometry
Một biến chứng thường gặp của phẫu thuật cho đội võng mạc, gây sẹo của võng mạc. PVR có thể yêu cầu một vitrectomy và phức tạp phẫu thuật cắt bỏ các mô ...
carotenoid
Health care; Optometry
Một chất nhuộm màu cho biết thêm màu sắc như đỏ, cam, hoặc màu vàng cho các thiết bị. Carotenoid có tính chất chống oxi hóa bảo vệ các tế bào chống lại thiệt hại từ các gốc tự do, nguyên tử không ổn ...
mạch máu bớt
Health care; Optometry
Một màu hồng, đỏ hay tía mark (căn hộ hoặc hơi nâng lên), thường trên khuôn mặt của một trẻ sơ sinh hoặc cổ, gây ra bởi một dị tật của các mạch máu. Bao gồm loại birthmarks mạch máu mao mạch ...
Schlemm của kênh
Health care; Optometry
Một kênh xốp trong mắt mà qua đó chất lỏng chảy. Khi thoát nước bị chặn, áp lực cao mắt có thể gây ra thiệt hại mắt liên quan đến bệnh tăng nhãn áp.
Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ (ANSI)
Health care; Optometry
Một tư nhân, Phi lợi nhuận tổ chức phối hợp các nỗ lực để phát triển các tiêu chuẩn để sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau, bao gồm cả ống kính eyeglass. Ví dụ, một số tiêu chuẩn ANSI định nghĩa chấp ...
punctal cautery
Health care; Optometry
Một thủ tục sử dụng năng lượng nhiệt hoặc laser để vĩnh viễn đóng kênh từ mà nước mắt chảy. Punctal cautery làm tăng sự tích tụ của độ ẩm như là một điều trị cho mắt khô. Để biết thêm chi tiết, hãy ...
Featured blossaries
Cope
0
Terms
1
Bảng chú giải
1
Followers