Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Oil & gas > Oilfield
Oilfield
Oilfield refers to a region with an abundance of oil wells extracting petroleum from below the ground.
Industry: Oil & gas
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Oilfield
Oilfield
laminar flow
Oil & gas; Oilfield
Chất lỏng chảy một tốc độ rất thấp với các yếu tố của chất lỏng chảy ở cố định sắp. Tầng ép ma sát là một chức năng của TNMT (Reynolds số). Cho laminar flow, các yếu tố fracition Fanning = ...
cầu nối giữa vật liệu
Oil & gas; Oilfield
Chất lỏng mất kiểm soát tài liệu cầu chống lại các trang web leakoff.
thixotropic
Oil & gas; Oilfield
Chất lỏng bất động sản là một gel bán rắn lúc nghỉ ngơi và chất lỏng khi bơm. Giảm thixotropic chất lỏng nhớt với thời gian lúc cắt.
Schlumberger
Oil & gas; Oilfield
Được thành lập vào năm 1926 Brothers Pháp Conrad và Marcel Schlumberger, Schlumberger Limited là công ty dịch vụ mỏ dầu lớn nhất thế giới. Nó cung cấp một loạt các năng lượng liên quan đến dịch vụ ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers