Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Oil & gas > Oilfield
Oilfield
Oilfield refers to a region with an abundance of oil wells extracting petroleum from below the ground.
Industry: Oil & gas
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Oilfield
Oilfield
cuối cùng lưu hành áp
Oil & gas; Oilfield
Khoan ống áp lực cần thiết để lưu hành ở mức đã chọn giết.
Các bộ lọc bên ngoài bánh
Oil & gas; Oilfield
Điều khiển lọc được thành lập trên bề mặt wellbore hạt lớn, đủ để cầu sự xâm nhập của các lỗ chân lông.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Spots For Your 2014 Camping List
Chuyên mục: Travel 1 9 Terms
Filipe Oliveira
0
Terms
1
Bảng chú giải
4
Followers
Terms frequently used in K-pop
Chuyên mục: Entertainment 3 30 Terms