Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Maritime; Transportation > Ocean shipping
Ocean shipping
Relating to the transportation of goods across an ocean or sea.
Industry: Maritime; Transportation
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Ocean shipping
Ocean shipping
cắm nhận
Transportation; Ocean shipping
Một hình thức được sử dụng để xác nhận nhận được hàng hóa và thường phục vụ như là cơ sở cho chuẩn bị hóa đơn vận đơn Dương.
Nicaragua Canal
Maritime; Ocean shipping
Kênh đào Nicaragua là một kênh cất qua Nicaragua liên kết Đại Tây Dương và Thái Bình Dương để cạnh tranh với đường thủy của Panama. ý tưởng xây dựng một đường thủy chính ở Nicaragua đã lần đầu tiên ...
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers