Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Physics > Nuclear & particle physics
Nuclear & particle physics
Of or realting to the field of physics that involves the properties and interactions of atomic nuclei.
Industry: Physics
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Nuclear & particle physics
Nuclear & particle physics
eluant
Physics; Nuclear & particle physics
Rửa các giải pháp (các giải pháp được giới thiệu vào những con bò).
Erg
Physics; Nuclear & particle physics
Một số lượng rất nhỏ của năng lượng. Ví dụ: để nâng cao một pound trọng lượng 1 chân sẽ yêu cầu khoảng 13.6 triệu ergs.
vui mừng nhà nước
Physics; Nuclear & particle physics
Nhà nước của một nguyên tử hay hạt nhân khi nó sở hữu nhiều hơn năng lượng bình thường của nó. Dư thừa năng lượng thường được phát hành cuối cùng như tia ...
số mũ
Physics; Nuclear & particle physics
Một biểu tượng ở trên và bên phải của một biểu thức toán học để chỉ ra các hoạt động nuôi một quyền lực.
yếu tố
Physics; Nuclear & particle physics
Bất kỳ số hoặc ký hiệu toán học mang lại một sản phẩm khi nhân với nhau. Bất kỳ chủ đề có liên quan hoặc có liên quan xem xét để đạt được một kết ...
Featured blossaries
2la
0
Terms
16
Bảng chú giải
4
Followers