![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Physics > Nanotechnology
Nanotechnology
Of or pertaining to the manipulation of matter on an atomic or molecular scale. More specifically, it is the science and technology of matter manipulation from 1 to 100 nanometers.
Industry: Physics
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Nanotechnology
Nanotechnology
sự nổi bật lên
Physics; Nanotechnology
Toàn bộ phức hợp được tạo ra bởi các bộ phận đơn giản, như trong bộ não nơi mà hàng tỷ tế bào thần kinh làm việc riêng lẻ, nhưng tập trung lại làm nên ý thức của chúng ta và cho chúng ta khả năng suy ...
entropy
Physics; Nanotechnology
Một phép đo của rối loạn của một hệ thống khép kín. Định luật thứ hai của nhiệt động lực học chỉ ra rằng entropy (và sự hỗn loạn) ngày càng tăng lên ...
quá trình tiến hóa
Physics; Nanotechnology
Một quá trình mà trong đó dân số các thực thể tự sao chép trải qua sự thay đổi, với các biến thể thành công lan rộng và trở thành cơ sở cho sự thay đổi hơn ...
sự nâng cao
Physics; Nanotechnology
Để tăng cường trí thông minh và giúp phát triển một nền văn hóa của một loài trước đây không hoặc gần như thông minh.
mô phỏng sinh học
Physics; Nanotechnology
Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của các chất sinh học để tạo ra những sản phẩm nhân tạo giống với tự nhiên.
thiết kế trước
Physics; Nanotechnology
Việc sử dụng các nguyên tắc của khoa học và kỹ thuật để thiết kế các hệ thống mà chỉ có thể được xây dựng với các công cụ hiện tại chưa khả dụng; việc này cho phép việc khai thác khả năng của công cụ ...
thiết kế đa dạng
Physics; Nanotechnology
Một hình thức dự phòng, trong đó các thành phần của thiết kế khác nhau phục vụ cùng một mục đích, điều này có thể cho phép hệ thống hoạt động tốt mặc dù có lỗi trong thiết ...
Featured blossaries
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers
App-Enabled Accessories
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=6a992d55-1385105471.jpg&width=304&height=180)