Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Entertainment > Movies
Movies
Industry: Entertainment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Movies
Movies
Vua sư tử
Entertainment; Movies
Vua sư tử là một bộ phim hoạt hình Disney 1994 mà sau những câu chuyện của Simba sư tử khi ông làm việc để trở thành người lãnh đạo của niềm tự hào của mình. Bộ phim là một thành công quan trọng và ...
Lồng tiếng
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: Dubs, gọi là. Kỹ thuật kết hợp nhiều thành phần âm thanh vào một. Thuật ngữ cũng được sử dụng để đề cập đến hộp thoại tự động thay thế trong một ngôn ngữ ...
Hà Lan nghiêng
Entertainment; Movies
Một shot bao gồm với đường chân trời không song song với phần dưới của khung. Được sử dụng rộng rãi trong Batman, và thường xuyên bởi Orson Welles.
Cạnh số
Entertainment; Movies
Số điện thoại in trên các cạnh của một in cho phép dễ dàng nhận dạng của khung.
Hiệu ứng cổ
Entertainment; Movies
Đặc biệt phim cổ phiếu mà thường được sử dụng bởi các đơn vị thứ hai để tạo ra vật liệu tổng hợp trên máy vi tính. Hiệu ứng cổ thường có hạt phim tốt hơn, và thường là đánh giá cao một số điểm dừng ...