Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Moon
Moon
The Earth's only natural satellite. The moon has a cold, dry orb covered with many lunar craters and strewn with rocks and dust. The moon has no atmosphere. But recent lunar missions have found plenty frozen water on the moon.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Moon
Moon
tuần trăng đầu tiên
Astronomy; Moon
Giai đoạn của mặt trăng khi nó là 90 độ ra khỏi dòng giữa mặt trời và trái đất, đo đông - Phường từ mặt trời, nhìn từ phía bắc. Góc chiếu sáng tạo ra một hình ảnh một nửa vòng tròn của bề mặt Mặt ...
Trăng tròn
Astronomy; Moon
Giai đoạn của mặt trăng khi nó là hoàn toàn được chiếu sáng và có thể nhìn thấy từ trái đất hình thành một vòng tròn đầy đủ. Tại thời điểm này, mặt trăng là đối lập với mặt trời, với trái đất ở ...
Lunar ngày
Astronomy; Moon
Khoảng thời gian giữa hai quá cảnh kế tiếp của mặt trăng trên các kinh tuyến tương tự. Có nghĩa là ngày âm lịch là 24-84 giờ (1. 035 lần năng lượng mặt trời có nghĩa là ngày). Không phải là điều ...
Featured blossaries
Lourdes Fernández
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Spanish Words For Beginners
2la
0
Terms
16
Bảng chú giải
4
Followers