Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Moon
Moon
The Earth's only natural satellite. The moon has a cold, dry orb covered with many lunar craters and strewn with rocks and dust. The moon has no atmosphere. But recent lunar missions have found plenty frozen water on the moon.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Moon
Moon
thủy triều apogean
Astronomy; Moon
Tên cho low tide khi the Moon lúc nó là xa nhất điểm từ trái đất.
anomalistic tháng
Astronomy; Moon
Khoảng thời gian phải mất Moon để vượt qua giữa perigee (hoặc apogee) đoạn - có nghĩa là, là 27. thời gian 55455 ngày trong thời gian đó mặt trăng di chuyển từ điểm gần nhất (hoặc xa nhất) đến trái ...
anorthositic đá
Astronomy; Moon
Một loại đá được tìm thấy trên mặt trăng có rất nhiều ở cao độ cao là giàu canxi.
suất phản chiếu
Astronomy; Moon
Một biện pháp đơn vị – chưa có đề cập đến bao nhiêu một đối tượng diffusely phản ánh ánh sáng từ mặt trời. Suất phản chiếu được xác định bằng cách đo tỷ lệ giữa ánh sáng phản ánh và ánh sáng chiếu ...
Featured blossaries
dejanak
0
Terms
9
Bảng chú giải
1
Followers
Bridges in Belgrade, Serbia
mihaela1982
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers