Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Moon
Moon
The Earth's only natural satellite. The moon has a cold, dry orb covered with many lunar craters and strewn with rocks and dust. The moon has no atmosphere. But recent lunar missions have found plenty frozen water on the moon.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Moon
Moon
có nghĩa là
Astronomy; Moon
Một toán học là một tập hợp các số điện thoại hoặc số đo, với trung bình bằng tổng của các số chia cho số của đơn vị. Có nghĩa là bán kính của mặt trăng, ví dụ, là bán kính trung bình đã tìm từ nhiều ...
nút âm lịch
Astronomy; Moon
Tưởng tượng điểm mà tại đó đường dẫn quỹ đạo của mặt trăng hoặc thiên thể vượt qua mặt phẳng hoàng đạo.
Featured blossaries
SingleWriter
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers