Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Mining > Mineral mining
Mineral mining
The extraction of valuable minerals or other geological materials from the earth for economic interests.
Industry: Mining
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Mineral mining
Mineral mining
lá chắn cáp
Mining; General mining
Một lá chắn kim loại bao gồm vật liệu không áp dụng trên vật liệu cách nhiệt của dây dẫn riêng lẻ hoặc lắp ráp dây dẫn.
matte
Mining; General mining
Một hỗn hợp kim loại sulfua thực hiện sự nóng chảy các sản phẩm rang trong nấu chảy quặng sulfua đồng, chì, và niken.
Asen
Mining; General mining
Một nguyên tố kim loại, màu xám thép, giòn. Biểu tượng, as tìm thấy nguồn gốc trong realgar và opiment, và kết hợp với kim loại nặng. Được sử dụng trong nâu, pyrotechny, thuốc trừ sâu và chất độc, và ...
đá diệp thạch gặp Calc
Mining; General mining
Một biến sét đá vôi với một cấu trúc schistose sản xuất bằng cách xử lý song song của khoáng vật octocla.
lông amphibolit
Mining; General mining
Đá biến chất trong porphyroblastic mà tinh thể của amphibol (thường là Hornblend) có xu hướng để tạo thành stellate hay sheaflike nhóm trên những chiếc máy bay của đứt hoặc schistosity. So sánh: ...
lavialite
Mining; General mining
Một hòn đá bazan biến với relict phenocrysts của labradorit trong một groundmass amphibolitic. Thuật ngữ có nguồn gốc từ bởi Sederholm vào năm 1899, người tên Lavia, Phần ...
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers