Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Medical > Medical research
Medical research
Basic, applied or translational research conducted to aid and support the study in the field of medicine.
Industry: Medical
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Medical research
Medical research
Jenner
Medical; Medical research
Người Anh bác sĩ phát hiện vào cuối thế kỷ 18 rằng vắc xin có thể được sử dụng để ngăn ngừa bệnh.
Koch
Medical; Medical research
Đức nhà khoa học đã tìm thấy rằng cụ thể bệnh được gây ra bởi vi khuẩn cụ thể. Ông xác định vi khuẩn gây ra bệnh lao và dịch tả.
Harvey
Medical; Medical research
Tiếng Anh bác sĩ là người đầu tiên để chứng minh cách trung tâm hoạt động và làm thế nào máu lưu thông thông qua cơ thể con người.
Actinobacillus
Medical; Medical research
Một chi vi khuẩn vi khuẩn hiếu khí nonmotile đặc trưng hình cầu hoặc cái que thằng như.
actin
Medical; Medical research
Một protein, tìm thấy trong cơ bắp, mà đóng một vai trò quan trọng trong quá trình co.
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Blood Types and Personality
Maria Antonietta Ricagno
0
Terms
2
Bảng chú giải
10
Followers