![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Medical > Medical research
Medical research
Basic, applied or translational research conducted to aid and support the study in the field of medicine.
Industry: Medical
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Medical research
Medical research
Hội chứng avellis
Medical; Medical research
Một hội chứng trong đó một tổn thương thân não giới hạn innervation bởi các dây thần kinh phế vị đơn phương, gây ra tình trạng tê liệt của giọng hát dây và vòm miệng mềm một bên với sự mất mát của ...
einsteini es
Medical; Medical research
Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 99, một kim loại phóng xạ của dòng actini. Einsteini không xuất hiện tự nhiên và được phát hiện năm 1953 tại mảnh vỡ của vụ nổ quả bom hydro đầu ...
ainhum
Medical; Medical research
Một đau co thắt của các cơ sở của các ngón chân thứ năm thường xuyên theo sau bởi sự cưa đi tự phát song phương (autoamputation) một vài năm sau đó.
phân họ
Medical; Medical research
Một thể loại phân loại bậc dưới đây gia đình và trên bộ lạc hoặc chi, thường kết thúc bằng - inae (trong động vật học) hoặc - oideae (trong thực vật ...
einsteini es
Medical; Medical research
Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 99, một kim loại phóng xạ của dòng actini. Einsteini không xuất hiện tự nhiên và được phát hiện năm 1953 tại mảnh vỡ của vụ nổ quả bom hydro đầu ...
Flexner báo cáo
Medical; Medical research
Báo cáo nghiên cứu, viết và xuất bản bởi Abraham Flexner (1866-1959) vào năm 1910 cho Carnegie Foundation và quyền "y tế giáo dục tại the Hoa Kỳ và Canada" được biết đến ngày hôm nay như báo cáo ...
kỷ luật, dựa trên phương pháp tiếp cận
Medical; Medical research
Giảng dạy của cá nhân chuyên ngành y tế cổ điển như giải phẫu, hóa sinh, bệnh học, phẫu thuật hay y khoa cộng đồng như là khối xây dựng giáo dục riêng biệt. Nó dự kiến rằng cách tiếp cận này đẻ là ...