Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Mathematics > Measurements
Measurements
Units of measurement and related words.
Industry: Mathematics
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Measurements
Measurements
equidistant
Mathematics; Measurements
Xa như nhau. Nếu ba người được tất cả đứng khác nhau nơi 15 phút đi từ một cây, họ là equidistant từ cây.
Ok
Mathematics; Measurements
Một thuật ngữ được sử dụng để đo lường trọng lượng, và có thể được coi như một từ đồng nghĩa của ounce, tức là 28,35 gr.
nguồn gốc
Mathematics; Measurements
Các điểm mà tại đó trục x và trục y vượt qua nhau trong hệ tọa độ Descartes.
toán học
Mathematics; Measurements
Nghiên cứu của đo lường và mối quan hệ của số lượng, bằng cách sử dụng số điện thoại và biểu tượng được gọi là toán học.
Hệ thống quốc tế
Mathematics; Measurements
Tên chính thức cho các phiên bản hiện đại nhất của hệ thống số liệu, được sử dụng bởi các nhà khoa học khắp nơi trên thế giới.
kg
Mathematics; Measurements
Các đơn vị cơ bản của đoàn thể trong hệ mét, tương đương với 1.000 gram hay 2.2 cân Anh.
chiều cao
Mathematics; Measurements
Khoảng cách trên một mức độ, chẳng hạn như khoảng cách từ mực nước biển tới đỉnh của một ngọn núi.
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers