Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Mathematics > Measurements
Measurements
Units of measurement and related words.
Industry: Mathematics
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Measurements
Measurements
Byron
Mathematics; Measurements
Nhà toán học người Anh đã phát triển một kế hoạch cho một máy tính cơ khí và nó là chương trình máy tính đầu tiên bao giờ hết.
đồng hồ
Mathematics; Measurements
Các đơn vị cơ bản của chiều dài trong hệ mét, tương đương với khoảng 39.37 inches và được gọi là đồng hồ.
micron
Mathematics; Measurements
Một đơn vị chiều dài trong hệ mét tương đương với 1 triệu mét và nó cũng được gọi là micromet.
lít
Mathematics; Measurements
Các đơn vị cơ bản của khối lượng trong hệ mét, tương đương với khoảng 1,06 quarts và được gọi là lít.
kinh độ
Mathematics; Measurements
Khoảng cách được đo khi bạn đi du lịch phía đông hoặc Tây trên bề mặt trái đất. Kinh độ và vĩ độ của một nơi cho biết vị trí chính xác trên bề mặt trái ...
Hệ thống số liệu
Mathematics; Measurements
Một hệ thống đo trong đó đồng hồ, kg và lít là đơn vị cơ bản. Hệ thống số liệu được sử dụng trong hầu hết các nước.
phút
Mathematics; Measurements
Một đơn vị thời gian bằng 1/60 một giờ hoặc 60 giây. Địa lý, một đơn vị được sử dụng để đo lường kinh độ và vĩ độ.
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers