Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Biology > Marine biology
Marine biology
Industry: Biology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Marine biology
Marine biology
dưỡng tảo
Biology; Marine biology
Tảo có khả năng quang hợp và phát triển bằng cách sử dụng chỉ giải thể chất dinh dưỡng vô cơ.
tảo auxotrophic
Biology; Marine biology
Tảo đòi hỏi một vài chất hữu cơ có nguồn gốc, chẳng hạn như vitamin, cùng với giải thể chất dinh dưỡng vô cơ cho quá trình quang hợp.
tảo heterotrophic
Biology; Marine biology
Tảo mà đưa lên các phân tử hữu cơ như là một nguồn chính của dinh dưỡng.
hệ thống thông tin địa lý (GIS)
Biology; Marine biology
Một hệ thống cho phép vị trí tự động thông tin thích hợp cho việc lập bản đồ. Thường bao gồm một hệ thống phần mềm mà phải mất vị trí địa lý dữ liệu và dữ liệu khác (ví dụ như, kiểu của trầm tích ...
cuộc sống bảng
Biology; Marine biology
Một bảng tổng kết số liệu thống kê của dân, chẳng hạn như sự sống còn và sinh sản, tất cả bị hỏng xuống theo tuổi các lớp học.