Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Biology > Marine biology
Marine biology
Industry: Biology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Marine biology
Marine biology
foliose San hô
Biology; Marine biology
Một San hô có dạng xương xấp xỉ của một mảng rộng lớn, phẳng.
algal mat
Biology; Marine biology
No khối lượng màu xanh lá cây hoặc khác tảo (ví dụ Enteromorpha spp., Ulva spp.) mà chăn substratum trong một môi trường littoral hoặc nước nông, thường xuyên trong các khu vực nước ngọt ảnh hưởng ...
ấu trùng
Biology; Marine biology
Một giai đoạn rời rạc trong nhiều loài, bắt đầu với được hình thành và kết thúc với biến thái.
được
Biology; Marine biology
Một trứng thụ tinh. Hoặc dạng bội hữu sinh tế bào mà kết quả từ việc tham gia của hai giao tử bội (tinh trùng và trứng) trong sinh sản hữu tính, mà sẽ cleave để tạo thành một phôi thai. Xem cũng thụ ...
bảo tồn sinh học
Biology; Marine biology
Một lĩnh vực khoa học mà thoả thuận với mối đe dọa đến đa dạng sinh học. Các mục tiêu của bảo tồn sinh học đang điều tra tác động của con người của đa dạng sinh học và phát triển các phương pháp tiếp ...
thích hợp
Biology; Marine biology
Một thuật ngữ thường đề cập đến phạm vi của môi trường không gian chiếm đóng một loài.
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers
Best TV Manufacturers
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers